Hotline : 0976 266 064
Email : toancauckvina@gmail.com
Số lượng xe: 2 chiếc
Màu xe: Xanh
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K190CS |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
J2 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Dung tích xi lanh | cc |
2.665 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
94,5 x 95 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
83 / 4.150 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
172 / 2.400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
– |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Kiểu hộp số |
– |
||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
– |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái |
Loại bánh răng, thanh răng |
||
Hệ thống trợ lực tay lái |
– |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính | trước/sau |
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không -Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP XE | ||
Công thức bánh xe |
– |
||
Thông số lốp | Trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
5.182 x 1.780 x 1.980 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1.490 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1.350 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2.585 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
160 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
1.625 |
|
Tải trọng | kg |
1.900 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
3.720 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
23,4 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
5 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
– |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
60 |
Trụ sở chính: Số 69, Trực Cát 2, P.Vĩnh Niệm, Q.Lê Chân, Hải Phòng, Việt nam
VPĐD: 02 Đường D1, KDC Nam Long, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Email: toancauckvina@gmail.com - Website: wemove.vn
HOTLINES: 0976 266 064